Có 2 kết quả:

制作 zhì zuò ㄓˋ ㄗㄨㄛˋ製作 zhì zuò ㄓˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make
(2) to manufacture

Từ điển Trung-Anh

(1) to make
(2) to manufacture